Có 2 kết quả:
馬尾 mǎ wěi ㄇㄚˇ ㄨㄟˇ • 马尾 mǎ wěi ㄇㄚˇ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ponytail (hairstyle)
(2) horse's tail
(3) slender fibers like horse's tail (applies to various plants)
(2) horse's tail
(3) slender fibers like horse's tail (applies to various plants)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ponytail (hairstyle)
(2) horse's tail
(3) slender fibers like horse's tail (applies to various plants)
(2) horse's tail
(3) slender fibers like horse's tail (applies to various plants)
Bình luận 0